cầu viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu viện+
- To seek reinforcements
- tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài
the deposed king fled and sought reinforcements from abroad
- tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài
Lượt xem: 737